Có 2 kết quả:
成親 thành thân • 成身 thành thân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm lễ kết hôn. Đoạn trường tân thanh : » Thành thân rồi sẽ liệu về châu Thai «.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nên người. Có danh phận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng